Danh mục từ điển CPP
Định nghĩa![]() |
Lập cập nhật cuối |
---|---|
Cá thể | T6, 07/05/2013 - 14:29 |
Cách ly | T5, 06/11/2015 - 15:38 |
Cách ly kiểm dịch | T5, 06/11/2015 - 15:38 |
Cách tính độ độc của thuốc | T6, 08/22/2014 - 10:48 |
Cải tạo đất | T6, 08/22/2014 - 10:49 |
Cải tạo đồng ruộng | T5, 06/11/2015 - 15:39 |
Cảm nhiễm | T6, 08/22/2014 - 10:50 |
Cân bằng sinh học | T3, 05/14/2013 - 11:57 |
Cánh cứng | T5, 06/11/2015 - 15:40 |
Cánh cuốn | T5, 06/11/2015 - 15:40 |
Cánh da | T5, 06/11/2015 - 15:41 |
Cánh mạch | T5, 06/11/2015 - 15:42 |
Cánh màng | T5, 06/11/2015 - 15:42 |
Cánh ngắn | T5, 06/11/2015 - 15:43 |
Cánh nửa | T5, 06/11/2015 - 15:44 |
Canh tác | T3, 05/14/2013 - 11:56 |
Canh tác hoá học | T6, 08/22/2014 - 10:56 |
Canh tác hữu cơ | T6, 08/22/2014 - 10:57 |
Cánh thẳng | T5, 06/11/2015 - 15:45 |
Cánh thoái hóa | T6, 06/12/2015 - 09:31 |
Cạnh tranh | T6, 06/12/2015 - 09:32 |
Cạnh tranh trừ khử | T6, 08/22/2014 - 10:57 |
Cánh trước | T6, 06/12/2015 - 09:31 |
Cánh vảy | T6, 06/12/2015 - 09:32 |
Cao điểm | T3, 05/14/2013 - 11:57 |
Cao đỉnh | T6, 06/12/2015 - 09:33 |
Cấp bệnh | T6, 06/12/2015 - 09:35 |
Cấp hại | T5, 07/11/2013 - 15:44 |
Cấp tính | T5, 07/11/2013 - 15:45 |
Cấu tạo micoplasma | T6, 06/12/2015 - 09:35 |
Cấu tạo nhện | T6, 06/12/2015 - 09:36 |
Cấu tạo sợi nấm | T6, 06/12/2015 - 09:37 |
Cấu tạo tuyến trùng | T6, 06/12/2015 - 09:38 |
Cấu tạo vi khuẩn | T6, 06/12/2015 - 09:40 |
Cấu tạo viroit | T6, 06/12/2015 - 09:41 |
Cấu tạo virut | T6, 06/12/2015 - 09:42 |